BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 20 | 15 | 2 | 3 |
2 | Flora Tallinn | 20 | 14 | 2 | 4 |
3 | Paide Linnameeskond | 20 | 12 | 2 | 6 |
4 | Nõmme Kalju | 20 | 12 | 2 | 6 |
5 | Narva Trans | 19 | 11 | 1 | 7 |
6 | Pärnu Vaprus | 18 | 6 | 4 | 8 |
7 | Tammeka Tartu | 20 | 6 | 1 | 13 |
8 | Harju JK Laagri | 18 | 4 | 3 | 11 |
9 | Kuressaare | 20 | 4 | 2 | 14 |
10 | Tallinna Kalev | 19 | 3 | 1 | 15 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|