BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 24 | 18 | 2 | 4 |
2 | Flora Tallinn | 24 | 17 | 3 | 4 |
3 | Paide Linnameeskond | 25 | 16 | 3 | 6 |
4 | Narva Trans | 25 | 14 | 3 | 8 |
5 | Nõmme Kalju | 24 | 14 | 2 | 8 |
6 | Pärnu Vaprus | 25 | 10 | 6 | 9 |
7 | Harju JK Laagri | 24 | 5 | 4 | 15 |
8 | Tammeka Tartu | 25 | 6 | 1 | 18 |
9 | Kuressaare | 25 | 5 | 2 | 18 |
10 | Tallinna Kalev | 25 | 4 | 2 | 19 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|