BXH Giải hạng ba quốc gia miền Tây Nam - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
| # | Đội | Tr | T | H | B |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoffenheim II | 34 | 23 | 6 | 5 |
| 2 | Offenbach | 34 | 18 | 10 | 6 |
| 3 | Freiberg | 34 | 19 | 6 | 9 |
| 4 | Steinbach Haiger | 34 | 16 | 8 | 10 |
| 5 | FSV Frankfurt | 34 | 16 | 7 | 11 |
| 6 | Stuttgart | 34 | 15 | 7 | 12 |
| 7 | SC Freiburg II | 34 | 15 | 7 | 12 |
| 8 | Homburg-Saar | 34 | 12 | 11 | 11 |
| 9 | Kassel | 34 | 14 | 5 | 15 |
| 10 | Fulda-Lehnerz | 34 | 11 | 13 | 10 |
| 11 | Walldorf | 34 | 12 | 7 | 15 |
| 12 | Mainz II | 34 | 12 | 5 | 17 |
| 13 | Trier | 34 | 11 | 8 | 15 |
| 14 | Bahlingen | 34 | 12 | 4 | 18 |
| 15 | Giessen | 34 | 10 | 8 | 16 |
| 16 | Eintracht Frankfurt II | 34 | 9 | 8 | 17 |
| 17 | Goppingen | 34 | 9 | 8 | 17 |
| 18 | Villingen | 34 | 5 | 6 | 23 |
| Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
|
Chú giải:
Lên hạng
Xuống hạng
|
|||||