BXH Bundesliga, Nữ - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munich | 22 | 19 | 2 | 1 |
2 | VfL Wolfsburg | 22 | 16 | 3 | 3 |
3 | Frankfurt | 22 | 16 | 2 | 4 |
4 | Leverkusen | 22 | 13 | 4 | 5 |
5 | Freiburg | 22 | 11 | 5 | 6 |
6 | TSG Hoffenheim | 22 | 12 | 0 | 10 |
7 | Bremen | 22 | 9 | 2 | 11 |
8 | Leipzig | 22 | 8 | 3 | 11 |
9 | Essen-Schonebeck | 22 | 5 | 5 | 12 |
10 | Cologne | 22 | 3 | 5 | 14 |
11 | Jena | 22 | 2 | 4 | 16 |
12 | Potsdam | 22 | 0 | 1 | 21 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Champions League
Vòng loại Champions League
Xuống hạng
|