Đội nhà: | SK Slavia Praha |
Sức chứa: | 19.370 người |
Năm xây dựng: | 2008 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.067500,14.471667 |
Sân Vận Động Fortuna Arena
Prague
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải 1. Liga 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 3.40 |
Total Goals Scored | 17 |
Bàn thắng đội nhà | 13 (76.5%) |
Bàn thắng đội khách | 4 (23.5%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.00 |
Tổng thẻ vàng | 12 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
TB phạt góc / trận | 12.40 |
Tổng số phạt góc | 62 |
Phạt góc đội nhà | 55 (88.7%) |
Phạt góc đội khách | 7 (11.3%) |
% Thắng sân nhà | 80.0% (4 trận) |
% Hòa | 20.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Chory, Tomas - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
27/09 -
FT
13/09 -
FT
24/08 -
FT
10/08 -
FT
21/07
Các trận sắp tới tại sân
-
18/10
23:00 -
02/11
00:00 -
23/11
00:00 -
30/11
00:00 -
14/12
00:00 -
07/02
20:00 -
21/02
20:00 -
07/03
20:00 -
21/03
20:00 -
11/04
19:00
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Doosan Arena - Plzen