| Đội nhà: | SK Slavia Praha |
| Sức chứa: | 19.370 người |
| Năm xây dựng: | 2008 |
| Kích thước sân: | 105m x 68m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.067500,14.471667 |
Sân Vận Động Fortuna Arena
Prague
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải 1. Liga 25/26
| Số trận tại sân | 9 |
| TB bàn thắng / trận | 2.89 |
| Total Goals Scored | 26 |
| Bàn thắng đội nhà | 21 (80.8%) |
| Bàn thắng đội khách | 5 (19.2%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.22 |
| Tổng thẻ vàng | 26 |
| Tổng thẻ đỏ | 3 |
| TB phạt góc / trận | 12.00 |
| Tổng số phạt góc | 108 |
| Phạt góc đội nhà | 71 (65.7%) |
| Phạt góc đội khách | 37 (34.3%) |
| % Thắng sân nhà | 77.8% (7 trận) |
| % Hòa | 22.2% (2 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Chory, Tomas - 5 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
30/11 -
FT
23/11 -
FT
02/11 -
FT
18/10 -
FT
27/09 -
FT
13/09 -
FT
24/08 -
FT
10/08 -
FT
21/07
Các trận sắp tới tại sân
-
14/12
00:00 -
07/02
20:00 -
21/02
20:00 -
07/03
20:00 -
21/03
20:00 -
11/04
19:00
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Doosan Arena - Plzen