Đội nhà: | Dukla Prague Dukla Praha |
Sức chứa: | 8.150 người |
Năm xây dựng: | 1960 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.111944,14.387500 |
Sân Vận Động Juliska Stadium
Prague
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải 1. Liga 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 2.40 |
Total Goals Scored | 12 |
Bàn thắng đội nhà | 5 (41.7%) |
Bàn thắng đội khách | 7 (58.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.00 |
Tổng thẻ vàng | 18 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 9.20 |
Tổng số phạt góc | 46 |
Phạt góc đội nhà | 21 (45.7%) |
Phạt góc đội khách | 25 (54.3%) |
% Thắng sân nhà | 20.0% (1 trận) |
% Hòa | 40.0% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 40.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Cermak, Marcel - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
04/10 -
FT
21/09 -
FT
30/08 -
FT
16/08 -
FT
03/08
Các trận sắp tới tại sân
-
25/10
20:00 -
08/11
21:00 -
22/11
21:00 -
06/12
21:00 -
31/01
20:00 -
14/02
20:00 -
28/02
20:00 -
14/03
20:00 -
04/04
19:00 -
18/04
19:00
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Doosan Arena - Plzen