Đội nhà: | Dukla Prague Dukla Praha |
Sức chứa: | 8.150 người |
Năm xây dựng: | 1960 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.111944,14.387500 |
Sân Vận Động Juliska Stadium
Prague
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải 1. Liga 24/25
Số trận tại sân | 18 |
TB bàn thắng / trận | 2.83 |
Total Goals Scored | 51 |
Bàn thắng đội nhà | 24 (47.1%) |
Bàn thắng đội khách | 27 (52.9%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.67 |
Tổng thẻ vàng | 64 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 9.67 |
Tổng số phạt góc | 174 |
Phạt góc đội nhà | 86 (49.4%) |
Phạt góc đội khách | 88 (50.6%) |
% Thắng sân nhà | 27.8% (5 trận) |
% Hòa | 27.8% (5 trận) |
% Thắng sân khách | 44.4% (8 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Hora, Jakub - 3 bàn |
TB Khán giả | 254 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
01/06 -
FT
25/05 -
FT
03/05 -
FT
13/04 -
FT
30/03 -
FT
13/03Karvina 0 -
FT
08/03 -
FT
22/02 -
FT
14/12 -
FT
04/12
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Doosan Arena - Plzen