Đội nhà: | URA FC Uganda |
Sức chứa: | 45.202 người |
Năm xây dựng: | 1997 |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
0.347222,32.658889 |
Sân Vận Động Mandela National Stadium
Kampala
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng 25/26
Số trận tại sân | 1 |
TB bàn thắng / trận | 2.00 |
Total Goals Scored | 2 |
Bàn thắng đội nhà | 1 (50.0%) |
Bàn thắng đội khách | 1 (50.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.00 |
Tổng thẻ vàng | 2 |
TB phạt góc / trận | 5.00 |
Tổng số phạt góc | 5 |
Phạt góc đội nhà | 1 (20.0%) |
Phạt góc đội khách | 4 (80.0%) |
% Hòa | 100.0% (1 trận) |
Các trận sắp tới tại sân
-
15/10
00:00 -
18/10
00:00
Sân vận động khác
- Stade Kicukiro - Kibungo
- Champions Stadium - Kampala
- Kakindu Municipal Stadium - Jinja
- Mutesa II Stadium - Kampala
- Lugogo Stadium - Kampala
- Kyabazinga Stadium - Bugembe
- Luzira Maximum Prisons Stadium - Kampala
- Fisheries Training Institute Play Ground - Entebbe
- Kakyeka Stadium - Mbarara
- Green Light Stadium - Arua