Đội nhà: | Karvina MFk Karvina B |
Sức chứa: | 4.833 người |
Năm xây dựng: | 1952 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
49.845300,18.561300 |
Sân Vận Động Mestsky Stadion(Karvina)
Karvina
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải 1. Liga 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 2.80 |
Total Goals Scored | 14 |
Bàn thắng đội nhà | 8 (57.1%) |
Bàn thắng đội khách | 6 (42.9%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.40 |
Tổng thẻ vàng | 16 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 8.80 |
Tổng số phạt góc | 44 |
Phạt góc đội nhà | 22 (50.0%) |
Phạt góc đội khách | 22 (50.0%) |
% Thắng sân nhà | 40.0% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 60.0% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Gning, Abdallah - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
18/10
20:00 -
02/11
21:30 -
23/11
19:00 -
07/12
21:30 -
31/01
20:00 -
14/02
20:00 -
28/02
20:00 -
07/03
20:00 -
21/03
20:00 -
11/04
19:00
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Doosan Arena - Plzen