Đội nhà: | Karvina MFk Karvina B |
Sức chứa: | 4.833 người |
Năm xây dựng: | 1952 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
49.845300,18.561300 |
Sân Vận Động Mestsky Stadion(Karvina)
Karvina
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải 1. Liga 25/26
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 1.50 |
Total Goals Scored | 3 |
Bàn thắng đội nhà | 2 (66.7%) |
Bàn thắng đội khách | 1 (33.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.00 |
Tổng thẻ vàng | 9 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 7.50 |
Tổng số phạt góc | 15 |
Phạt góc đội nhà | 9 (60.0%) |
Phạt góc đội khách | 6 (40.0%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Singhateh, Ebrima - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
02/08 -
FT
19/07Karvina 2
Các trận sắp tới tại sân
-
17/08
20:00 -
30/08
22:00 -
20/09
19:00 -
18/10
19:00 -
01/11
20:00 -
22/11
20:00 -
06/12
20:00 -
31/01
20:00 -
14/02
20:00 -
28/02
20:00
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Doosan Arena - Plzen