| Đội nhà: | Bettembourg |
| Sức chứa: | 2.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
49.5111909,6.116096 |
Sân Vận Động Stade Municipal
Bettembourg
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhì quốc gia 25/26
| Số trận tại sân | 1 |
| TB bàn thắng / trận | 3.00 |
| Total Goals Scored | 3 |
| Bàn thắng đội nhà | 2 (66.7%) |
| Bàn thắng đội khách | 1 (33.3%) |
| TB thẻ phạt / trận | 6.00 |
| Tổng thẻ vàng | 6 |
| TB phạt góc / trận | 7.00 |
| Tổng số phạt góc | 7 |
| Phạt góc đội nhà | 5 (71.4%) |
| Phạt góc đội khách | 2 (28.6%) |
| % Thắng sân nhà | 100.0% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
30/11 -
FT
16/11 -
FT
26/10Berdenia 1 -
FT
12/10 -
FT
13/09 -
FT
31/08 -
FT
17/08
Sân vận động khác
- Stade Joseph Philippart - Rodange
- Terrain Route de Luxembourg - Junglinster
- Schintgespesch - Mersch
- Op Flohr - Grevenmacher
- Stade Jean Donnersbach - Lintgen
- Terrain rue du Vieux Moulin - Lamadelaine
- Stade Municipal de Differdange - Differdange
- Stade Alphonse Theis - Hesperange
- Zone d'activite lankhelz - Esch-sur-Alzette
- Stade Municipal - Petange