BXH Giải hạng nhất quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
| # | Đội | Tr | T | H | B |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | FC Fastav Zlin | 30 | 21 | 8 | 1 |
| 2 | Chrudim | 30 | 15 | 8 | 7 |
| 3 | MFk Vyskov | 30 | 12 | 10 | 8 |
| 4 | FC Silon Taborsko | 30 | 11 | 8 | 11 |
| 5 | Sparta Prague B | 30 | 10 | 10 | 10 |
| 6 | Vlasim | 30 | 9 | 13 | 8 |
| 7 | Zbrojovka Brno | 30 | 9 | 12 | 9 |
| 8 | Lisen | 30 | 9 | 12 | 9 |
| 9 | FK Viktoria Zizkov | 30 | 11 | 6 | 13 |
| 10 | FC Vysocina Jihlava | 30 | 8 | 13 | 9 |
| 11 | SK Slavia Prague B | 30 | 9 | 10 | 11 |
| 12 | Prostejov | 30 | 9 | 10 | 11 |
| 13 | SFC Opava | 30 | 9 | 9 | 12 |
| 14 | Baník Ostrava B | 30 | 9 | 7 | 14 |
| 15 | Varnsdorf | 30 | 8 | 8 | 14 |
| 16 | SK Sigma Olomouc B | 30 | 6 | 6 | 18 |
| Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
|
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
|
|||||