BXH Giải K-League 1 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk | 21 | 13 | 6 | 2 |
2 | Daejeon Citizen | 21 | 9 | 8 | 4 |
3 | Gimcheon | 21 | 9 | 5 | 7 |
4 | Pohang Steelers | 21 | 9 | 5 | 7 |
5 | Gwangju | 21 | 8 | 7 | 6 |
6 | Seoul | 21 | 7 | 9 | 5 |
7 | Ulsan HD FC | 19 | 8 | 5 | 6 |
8 | Gangwon | 21 | 8 | 4 | 9 |
9 | FC Anyang | 21 | 7 | 3 | 11 |
10 | Jeju | 21 | 6 | 5 | 10 |
11 | Suwon | 20 | 3 | 7 | 10 |
12 | Daegu | 20 | 3 | 4 | 13 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goals scored 2. Goal difference | |||||
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
|