BXH Giải K-League 1 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk | 32 | 20 | 8 | 4 |
2 | Gimcheon | 32 | 16 | 7 | 9 |
3 | Daejeon Citizen | 32 | 14 | 10 | 8 |
4 | Pohang Steelers | 32 | 14 | 6 | 12 |
5 | Seoul | 32 | 11 | 12 | 9 |
6 | Gangwon | 32 | 11 | 10 | 11 |
7 | Gwangju | 32 | 11 | 9 | 12 |
8 | FC Anyang | 32 | 11 | 6 | 15 |
9 | Suwon | 32 | 10 | 8 | 14 |
10 | Ulsan HD FC | 32 | 9 | 10 | 13 |
11 | Jeju | 32 | 8 | 8 | 16 |
12 | Daegu | 32 | 6 | 8 | 18 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goals scored 2. Goal difference | |||||
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
|