BXH Giải K-League 1 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk | 27 | 18 | 6 | 3 |
2 | Gimcheon | 27 | 13 | 7 | 7 |
3 | Pohang Steelers | 27 | 13 | 5 | 9 |
4 | Daejeon Citizen | 27 | 11 | 9 | 7 |
5 | Seoul | 27 | 10 | 10 | 7 |
6 | Gwangju | 27 | 9 | 8 | 10 |
7 | Gangwon | 27 | 9 | 8 | 10 |
8 | Ulsan HD FC | 27 | 9 | 7 | 11 |
9 | Suwon | 27 | 8 | 7 | 12 |
10 | Jeju | 27 | 8 | 7 | 12 |
11 | FC Anyang | 27 | 9 | 3 | 15 |
12 | Daegu | 27 | 3 | 7 | 17 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goals scored 2. Goal difference | |||||
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
|