BXH Giải hạng nhất quốc gia Hàn Quốc - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon | 26 | 19 | 4 | 3 |
2 | Suwon | 26 | 15 | 6 | 5 |
3 | Jeonnam | 26 | 12 | 9 | 5 |
4 | Bucheon | 26 | 12 | 6 | 8 |
5 | Busan | 26 | 11 | 7 | 8 |
6 | Seoul E-Land | 26 | 9 | 10 | 7 |
7 | Gimpo | 26 | 9 | 10 | 7 |
8 | Seongnam | 26 | 9 | 10 | 7 |
9 | Chungnam Asan | 26 | 7 | 10 | 9 |
10 | Hwaseong FC | 26 | 6 | 8 | 12 |
11 | Cheongju | 26 | 6 | 6 | 14 |
12 | Gyeongnam | 26 | 6 | 5 | 15 |
13 | Cheonan City FC | 26 | 5 | 5 | 16 |
14 | Ansan Greeners | 26 | 4 | 8 | 14 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goals scored 2. Goal difference | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
|