BXH Giải hạng nhất quốc gia Hàn Quốc - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon | 19 | 14 | 3 | 2 |
2 | Suwon | 19 | 11 | 5 | 3 |
3 | Bucheon | 19 | 10 | 4 | 5 |
4 | Jeonnam | 19 | 9 | 7 | 3 |
5 | Busan | 19 | 8 | 6 | 5 |
6 | Seoul E-Land | 19 | 8 | 5 | 6 |
7 | Chungnam Asan | 19 | 6 | 7 | 6 |
8 | Gimpo | 19 | 6 | 6 | 7 |
9 | Seongnam | 19 | 5 | 7 | 7 |
10 | Gyeongnam | 19 | 5 | 3 | 11 |
11 | Ansan Greeners | 19 | 4 | 6 | 9 |
12 | Cheongju | 19 | 4 | 5 | 10 |
13 | Hwaseong FC | 19 | 4 | 4 | 11 |
14 | Cheonan City FC | 19 | 3 | 4 | 12 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goals scored 2. Goal difference | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
|