BXH Giải hạng nhất quốc gia Hàn Quốc - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon | 34 | 21 | 8 | 5 |
2 | Suwon | 34 | 18 | 9 | 7 |
3 | Bucheon | 34 | 16 | 8 | 10 |
4 | Jeonnam | 34 | 15 | 10 | 9 |
5 | Seoul E-Land | 34 | 13 | 13 | 8 |
6 | Busan | 34 | 13 | 12 | 9 |
7 | Gimpo | 34 | 13 | 12 | 9 |
8 | Seongnam | 34 | 12 | 13 | 9 |
9 | Chungnam Asan | 34 | 10 | 13 | 11 |
10 | Hwaseong FC | 34 | 9 | 12 | 13 |
11 | Gyeongnam | 34 | 9 | 6 | 19 |
12 | Cheonan City FC | 34 | 7 | 7 | 20 |
13 | Cheongju | 34 | 6 | 9 | 19 |
14 | Ansan Greeners | 34 | 5 | 10 | 19 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goals scored 2. Goal difference | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
|