BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội

# Đội Tr T H B
1 Dynamo Kyiv 30 20 10 0
2 Oleksandriya 30 20 7 3
3 Shakhtar 30 18 8 4
4 Polissya Zhytomyr 30 12 12 6
5 FC Kryvbas Kryvyi Rih 30 13 8 9
6 Karpaty LVIV 30 13 7 10
7 FC Zorya Luhansk 30 12 4 14
8 Rukh Lviv 30 9 11 10
9 Rivne 30 9 9 12
10 Kolos Kovalivka 30 8 12 10
11 FC Obolon Kyiv 30 8 8 14
12 Cherkasy 30 7 10 13
13 FC Vorskla Poltava 30 6 9 15
14 FC Levy Bereg Kyiv 30 7 5 18
15 Ingulets Petrove 30 5 9 16
16 Chernomorets Odessa 30 6 5 19
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Vòng loại UEFA Europa League
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng

BXH Các Giải Đấu Khác