BXH Giải Ngoại Hạng - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tobol Kostanay | 20 | 13 | 5 | 2 |
2 | FC Astana | 20 | 13 | 4 | 3 |
3 | Kairat Almaty | 20 | 13 | 4 | 3 |
4 | FC Aktobe | 21 | 12 | 3 | 6 |
5 | FC Yelimai | 22 | 11 | 5 | 6 |
6 | Zhenis | 21 | 7 | 10 | 4 |
7 | Okzhetpes | 21 | 8 | 5 | 8 |
8 | FC Ordabasy | 21 | 7 | 7 | 7 |
9 | Zhetysu Taldykorgan | 22 | 5 | 8 | 9 |
10 | Kyzylzhar | 22 | 4 | 9 | 9 |
11 | Kaisar Kyzylorda | 21 | 3 | 10 | 8 |
12 | Ulytau FC | 21 | 4 | 5 | 12 |
13 | FK Turan | 22 | 4 | 3 | 15 |
14 | Atyrau | 22 | 2 | 6 | 14 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc nhiều hơn) có cùng số điểm, các luật sau được áp dụng để xếp hạng suốt mùa giải: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được Sau khi kết thúc mùa giải, trình tự để xếp hạng được tiến hành như sau: 1. Thành tích đối đầu 2. Hiệu số bàn thắng/thua 3. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Xuống hạng
|