BXH Giải Ngoại Hạng - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | FC Astana | 16 | 11 | 4 | 1 |
2 | Kairat Almaty | 16 | 11 | 3 | 2 |
3 | FC Aktobe | 16 | 10 | 2 | 4 |
4 | Tobol Kostanay | 14 | 9 | 4 | 1 |
5 | FC Yelimai | 15 | 7 | 3 | 5 |
6 | Okzhetpes | 15 | 7 | 3 | 5 |
7 | FC Ordabasy | 14 | 5 | 5 | 4 |
8 | Zhenis | 15 | 3 | 8 | 4 |
9 | Kyzylzhar | 15 | 3 | 7 | 5 |
10 | Zhetysu Taldykorgan | 15 | 2 | 7 | 6 |
11 | Kaisar Kyzylorda | 16 | 2 | 7 | 7 |
12 | Ulytau FC | 15 | 3 | 3 | 9 |
13 | FK Turan | 15 | 3 | 2 | 10 |
14 | Atyrau | 17 | 1 | 2 | 14 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc nhiều hơn) có cùng số điểm, các luật sau được áp dụng để xếp hạng suốt mùa giải: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được Sau khi kết thúc mùa giải, trình tự để xếp hạng được tiến hành như sau: 1. Thành tích đối đầu 2. Hiệu số bàn thắng/thua 3. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Xuống hạng
|