BXH Giải hạng ba quốc gia miền Tây - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Duisburg | 30 | 21 | 6 | 3 |
2 | Gutersloh | 30 | 18 | 4 | 8 |
3 | Lotte | 30 | 15 | 7 | 8 |
4 | Oberhausen | 30 | 15 | 5 | 10 |
5 | Rodinghausen | 30 | 14 | 8 | 8 |
6 | Fortuna Cologne | 30 | 13 | 9 | 8 |
7 | M'gladbach II | 30 | 13 | 7 | 10 |
8 | 1. FC Cologne II | 30 | 12 | 7 | 11 |
9 | Paderborn II | 30 | 10 | 7 | 13 |
10 | Bocholt | 30 | 8 | 10 | 12 |
11 | Dusseldorf II | 30 | 8 | 9 | 13 |
12 | Wiedenbruck | 30 | 10 | 3 | 17 |
13 | Wuppertal | 30 | 8 | 7 | 15 |
14 | Schalke II | 30 | 7 | 6 | 17 |
15 | Hohkeppel | 30 | 6 | 7 | 17 |
16 | Duren | 30 | 7 | 8 | 15 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Xuống hạng
|