Đội nhà: | Motor Lublin |
Sức chứa: | 15.500 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
51.2319, 22.5575 |
Sân Vận Động Arena Lublin
Lublin
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 1.75 |
Total Goals Scored | 7 |
Bàn thắng đội nhà | 4 (57.1%) |
Bàn thắng đội khách | 3 (42.9%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.75 |
Tổng thẻ vàng | 22 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 11.50 |
Tổng số phạt góc | 46 |
Phạt góc đội nhà | 25 (54.3%) |
Phạt góc đội khách | 21 (45.7%) |
% Thắng sân nhà | 25.0% (1 trận) |
% Hòa | 75.0% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Czubak, Karol - 2 bàn |
TB Khán giả | 3.680 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
30/09 -
FT
14/09 -
FT
16/08 -
FT
20/07
Các trận sắp tới tại sân
-
17/10
23:00 -
25/10
01:30 -
08/11
23:30 -
28/11
23:00 -
30/01
23:00 -
13/02
23:00 -
27/02
23:00 -
06/03
23:00 -
20/03
23:00 -
10/04
23:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice