| Đội nhà: | UPDF FC |
| Sức chứa: | 1.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
0.581000,32.541639 |
Sân Vận Động Bombo Stadium
Kampala
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng 25/26
| Số trận tại sân | 4 |
| TB bàn thắng / trận | 2.25 |
| Total Goals Scored | 9 |
| Bàn thắng đội nhà | 4 (44.4%) |
| Bàn thắng đội khách | 5 (55.6%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.25 |
| Tổng thẻ vàng | 12 |
| TB phạt góc / trận | 8.25 |
| Tổng số phạt góc | 33 |
| Phạt góc đội nhà | 16 (48.5%) |
| Phạt góc đội khách | 17 (51.5%) |
| % Thắng sân nhà | 25.0% (1 trận) |
| % Thắng sân khách | 75.0% (3 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/12 -
FT
25/11 -
FT
06/11 -
FT
15/10
Sân vận động khác
- Stade Kicukiro - Kibungo
- Champions Stadium - Kampala
- Kakindu Municipal Stadium - Jinja
- Mutesa II Stadium - Kampala
- Lugogo Stadium - Kampala
- Kyabazinga Stadium - Bugembe
- Luzira Maximum Prisons Stadium - Kampala
- Fisheries Training Institute Play Ground - Entebbe
- Kakyeka Stadium - Mbarara
- Green Light Stadium - Arua