Đội nhà: | MTK Budapest Hungaria Budapest |
Sức chứa: | 5.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
47.490919,19.106725 |
Sân Vận Động Hidegkuti Nandor Stadium
Budapest
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 4.33 |
Total Goals Scored | 26 |
Bàn thắng đội nhà | 15 (57.7%) |
Bàn thắng đội khách | 11 (42.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.67 |
Tổng thẻ vàng | 21 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 9.67 |
Tổng số phạt góc | 58 |
Phạt góc đội nhà | 25 (43.1%) |
Phạt góc đội khách | 33 (56.9%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (3 trận) |
% Hòa | 16.7% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Molnar, Adin - 4 bàn |
TB Khán giả | 428 |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
18/10
19:00 -
09/11
18:45 -
14/12
00:00 -
01/02
00:00 -
15/02
00:00 -
22/02
00:00 -
08/03
00:00 -
22/03
00:00 -
11/04
23:00 -
18/04
23:00