Đội nhà: | MTK Budapest Hungaria Budapest |
Sức chứa: | 5.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
47.490919,19.106725 |
Sân Vận Động Hidegkuti Nandor Stadium
Budapest
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 5.25 |
Total Goals Scored | 21 |
Bàn thắng đội nhà | 10 (47.6%) |
Bàn thắng đội khách | 11 (52.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.50 |
Tổng thẻ vàng | 9 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 9.50 |
Tổng số phạt góc | 38 |
Phạt góc đội nhà | 17 (44.7%) |
Phạt góc đội khách | 21 (55.3%) |
% Thắng sân nhà | 25.0% (1 trận) |
% Hòa | 25.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Molnar, Rajmund - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
20/09
23:00 -
27/09
23:00 -
18/10
23:00 -
09/11
00:00 -
14/12
00:00 -
01/02
00:00 -
15/02
00:00 -
22/02
00:00 -
08/03
00:00 -
22/03
00:00