Đội nhà: | Ventforet Kofu |
Sức chứa: | 17.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.622318,138.589752 |
Sân Vận Động JIT Recycle Ink Stadium
Kofu
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 11 |
TB bàn thắng / trận | 2.00 |
Total Goals Scored | 22 |
Bàn thắng đội nhà | 11 (50.0%) |
Bàn thắng đội khách | 11 (50.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.09 |
Tổng thẻ vàng | 22 |
TB phạt góc / trận | 7.91 |
Tổng số phạt góc | 87 |
Phạt góc đội nhà | 43 (49.4%) |
Phạt góc đội khách | 44 (50.6%) |
% Thắng sân nhà | 36.4% (4 trận) |
% Hòa | 36.4% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 27.3% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Son, Taiga - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
12/07 -
FT
28/06 -
FT
15/06 -
FT
17/05 -
FT
03/05 -
FT
29/04 -
FT
19/04 -
FT
05/04 -
FT
23/03 -
FT
09/03
Các trận sắp tới tại sân
-
02/08
16:30 -
17/08
16:30 -
23/08
16:30 -
13/09
16:00 -
20/09
16:00 -
04/10
16:00 -
02/11
16:00 -
23/11
16:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto