Đội nhà: | Ventforet Kofu |
Sức chứa: | 17.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.622318,138.589752 |
Sân Vận Động JIT Recycle Ink Stadium
Kofu
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 17 |
TB bàn thắng / trận | 2.29 |
Total Goals Scored | 39 |
Bàn thắng đội nhà | 18 (46.2%) |
Bàn thắng đội khách | 21 (53.8%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.24 |
Tổng thẻ vàng | 37 |
TB phạt góc / trận | 7.94 |
Tổng số phạt góc | 135 |
Phạt góc đội nhà | 62 (45.9%) |
Phạt góc đội khách | 73 (54.1%) |
% Thắng sân nhà | 29.4% (5 trận) |
% Hòa | 29.4% (5 trận) |
% Thắng sân khách | 41.2% (7 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Torikai, Yoshiki - 7 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
04/10 -
FT
20/09 -
FT
13/09Tosu 3 -
FT
23/08 -
FT
17/08 -
FT
02/08 -
FT
12/07 -
FT
28/06 -
FT
15/06 -
FT
17/05
Các trận sắp tới tại sân
-
02/11
12:00 -
23/11
12:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto