| Đội nhà: | Debreceni VSC |
| Sức chứa: | 20.340 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
47.554355,21.633582 |
Sân Vận Động Nagyerdei Stadion
Debrecen
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
| Số trận tại sân | 7 |
| TB bàn thắng / trận | 3.14 |
| Total Goals Scored | 22 |
| Bàn thắng đội nhà | 12 (54.5%) |
| Bàn thắng đội khách | 10 (45.5%) |
| TB thẻ phạt / trận | 4.29 |
| Tổng thẻ vàng | 30 |
| TB phạt góc / trận | 8.29 |
| Tổng số phạt góc | 58 |
| Phạt góc đội nhà | 28 (48.3%) |
| Phạt góc đội khách | 30 (51.7%) |
| % Thắng sân nhà | 57.1% (4 trận) |
| % Hòa | 14.3% (1 trận) |
| % Thắng sân khách | 28.6% (2 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Barany, Donat - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
22/11 -
FT
03/11 -
FT
26/10 -
FT
05/10 -
FT
01/09 -
FT
17/08 -
FT
02/08
Các trận sắp tới tại sân
-
06/12
20:45 -
21/12
23:30 -
25/01
00:00 -
08/02
00:00 -
01/03
00:00 -
15/03
00:00 -
04/04
23:00 -
25/04
23:00 -
16/05
23:00