Đội nhà: | Nyiregyhaza |
Sức chứa: | 16.500 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
47.970402,21.712942 |
Sân Vận Động Nyiregyhaza Varosi stadion
Nyiregyhaza
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 3.60 |
Total Goals Scored | 18 |
Bàn thắng đội nhà | 7 (38.9%) |
Bàn thắng đội khách | 11 (61.1%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.80 |
Tổng thẻ vàng | 24 |
TB phạt góc / trận | 7.00 |
Tổng số phạt góc | 35 |
Phạt góc đội nhà | 21 (60.0%) |
Phạt góc đội khách | 14 (40.0%) |
% Thắng sân nhà | 20.0% (1 trận) |
% Hòa | 40.0% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 40.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Edomwonyi, Bright - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
04/10 -
FT
20/09Paksi SE 1 -
FT
24/08 -
FT
10/08 -
FT
27/07
Các trận sắp tới tại sân
-
26/10
00:30 -
09/11
23:30 -
30/11
00:00 -
14/12
00:00 -
25/01
00:00 -
08/02
00:00 -
22/02
00:00 -
08/03
00:00 -
22/03
00:00 -
11/04
23:00