| Đội nhà: | Prostejov |
| Sức chứa: | 7.500 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
49.481967,17.104353 |
Sân Vận Động Stadion 1. SK Prostejov
Prostejov
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 25/26
| Số trận tại sân | 8 |
| TB bàn thắng / trận | 2.62 |
| Total Goals Scored | 21 |
| Bàn thắng đội nhà | 10 (47.6%) |
| Bàn thắng đội khách | 11 (52.4%) |
| TB thẻ phạt / trận | 4.62 |
| Tổng thẻ vàng | 33 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 10.38 |
| Tổng số phạt góc | 83 |
| Phạt góc đội nhà | 39 (47.0%) |
| Phạt góc đội khách | 44 (53.0%) |
| % Thắng sân nhà | 25.0% (2 trận) |
| % Hòa | 37.5% (3 trận) |
| % Thắng sân khách | 37.5% (3 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Koudelka, Jan - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
01/11 -
FT
17/10 -
FT
26/09 -
FT
12/09 -
FT
22/08 -
FT
08/08 -
FT
30/07 -
FT
25/07
Các trận sắp tới tại sân
-
07/03
23:00 -
21/03
23:00 -
11/04
22:00 -
18/04
22:00 -
02/05
22:00 -
09/05
22:00 -
23/05
22:00
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Doosan Arena - Plzen