Đội nhà: | MKS Arka Gdynia |
Sức chứa: | 15.139 người |
Năm xây dựng: | 1964 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
54.493136, 18.531214 |
Sân Vận Động Stadion GOSiR
Gdynia
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 1.80 |
Total Goals Scored | 9 |
Bàn thắng đội nhà | 6 (66.7%) |
Bàn thắng đội khách | 3 (33.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.00 |
Tổng thẻ vàng | 20 |
TB phạt góc / trận | 9.00 |
Tổng số phạt góc | 45 |
Phạt góc đội nhà | 19 (42.2%) |
Phạt góc đội khách | 26 (57.8%) |
% Thắng sân nhà | 60.0% (3 trận) |
% Hòa | 40.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Kerk, Sebastian - 3 bàn |
TB Khán giả | 2.172 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/10 -
FT
20/09 -
FT
29/08 -
FT
09/08 -
FT
26/07
Các trận sắp tới tại sân
-
25/10
19:45 -
07/11
23:00 -
28/11
23:00 -
05/12
23:00 -
06/02
23:00 -
20/02
23:00 -
27/02
23:00 -
13/03
23:00 -
03/04
23:00 -
17/04
23:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice