Đội nhà: | Wisla Plock |
Sức chứa: | 10.978 người |
Năm xây dựng: | 1973 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
52.561978,19.684206 |
Sân Vận Động Stadion im. Kazimierza Gorskiego
Plock
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 1.83 |
Total Goals Scored | 11 |
Bàn thắng đội nhà | 8 (72.7%) |
Bàn thắng đội khách | 3 (27.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.00 |
Tổng thẻ vàng | 16 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 9.50 |
Tổng số phạt góc | 57 |
Phạt góc đội nhà | 31 (54.4%) |
Phạt góc đội khách | 26 (45.6%) |
% Thắng sân nhà | 66.7% (4 trận) |
% Hòa | 16.7% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 16.7% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Sekulski, Lukasz - 3 bàn |
TB Khán giả | 7.411 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
27/09 -
FT
20/09 -
FT
26/08 -
FT
18/08 -
FT
02/08 -
FT
19/07
Các trận sắp tới tại sân
-
21/10
00:00 -
30/10
23:00 -
28/11
23:00 -
30/01
23:00 -
13/02
23:00 -
06/03
23:00 -
10/04
23:00 -
24/04
23:00 -
08/05
23:00 -
15/05
23:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice