Đội nhà: | RKS Radomiak Radom |
Sức chứa: | 5.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
51.4101701,21.1656655 |
Sân Vận Động Stadion Radomiaka Radom
Radom
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 3.33 |
Total Goals Scored | 20 |
Bàn thắng đội nhà | 14 (70.0%) |
Bàn thắng đội khách | 6 (30.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.67 |
Tổng thẻ vàng | 22 |
TB phạt góc / trận | 8.67 |
Tổng số phạt góc | 52 |
Phạt góc đội nhà | 21 (40.4%) |
Phạt góc đội khách | 31 (59.6%) |
% Thắng sân nhà | 66.7% (4 trận) |
% Hòa | 16.7% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 16.7% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Grzesik, Jan - 4 bàn |
TB Khán giả | 5.104 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
04/10 -
FT
20/09 -
FT
22/08 -
FT
17/08 -
FT
03/08 -
FT
21/07
Các trận sắp tới tại sân
-
25/10
05:00 -
08/11
00:00 -
28/11
23:00 -
30/01
23:00 -
13/02
23:00 -
06/03
23:00 -
13/03
23:00 -
03/04
23:00 -
17/04
23:00 -
01/05
23:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice