Đội nhà: | SK Hanacka Slavia Kromeriz |
Sức chứa: | 1.500 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
49.290227,17.40305 |
Sân Vận Động Stadion SK Hanacka Slavia Kromeriz
Kromeriz
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 2.67 |
Total Goals Scored | 16 |
Bàn thắng đội nhà | 7 (43.8%) |
Bàn thắng đội khách | 9 (56.2%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.67 |
Tổng thẻ vàng | 30 |
Tổng thẻ đỏ | 4 |
TB phạt góc / trận | 6.83 |
Tổng số phạt góc | 41 |
Phạt góc đội nhà | 22 (53.7%) |
Phạt góc đội khách | 19 (46.3%) |
% Thắng sân nhà | 33.3% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 66.7% (4 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Holik, Lukas - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
04/10 -
FT
20/09 -
FT
30/08 -
FT
16/08 -
FT
30/07 -
FT
19/07
Các trận sắp tới tại sân
-
25/10
19:30 -
08/11
20:00 -
07/03
23:00 -
14/03
23:00 -
04/04
22:00 -
15/04
22:00 -
25/04
22:00 -
06/05
22:00 -
16/05
22:00
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Doosan Arena - Plzen