Đội nhà: | SFC Opava |
Sức chứa: | 7.758 người |
Năm xây dựng: | 1973 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
49.949725,17.890092 |
Sân Vận Động Stadion v Mestskych sadech
Opava
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 3.50 |
Total Goals Scored | 21 |
Bàn thắng đội nhà | 16 (76.2%) |
Bàn thắng đội khách | 5 (23.8%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.00 |
Tổng thẻ vàng | 24 |
TB phạt góc / trận | 10.00 |
Tổng số phạt góc | 60 |
Phạt góc đội nhà | 35 (58.3%) |
Phạt góc đội khách | 25 (41.7%) |
% Thắng sân nhà | 83.3% (5 trận) |
% Hòa | 16.7% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Srubek, Jaromir - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
27/09 -
FT
15/09 -
FT
23/08 -
FT
09/08 -
FT
02/08 -
FT
26/07
Các trận sắp tới tại sân
-
17/10
22:30 -
01/11
20:00 -
28/02
23:00 -
21/03
23:00 -
11/04
22:00 -
18/04
22:00 -
02/05
22:00 -
09/05
22:00 -
23/05
22:00
Sân vận động khác
- Bazaly Stadium - Ostrava
- AGC Arena Na Stinadlech - Teplice
- Stadion na Plynarne - Prague
- Stadion Stovky - Frydek-Mistek
- TJ Tatran Bohunice - Brno
- Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska - Brno
- Mestsky fotbalovy stadion Miroslava Valenty - Uherske Hradiste
- Dolicek Stadium - Prague
- U Nisy Stadium - Liberec
- Doosan Arena - Plzen