Đội nhà: | Widzew Łódź LKS Lodz II |
Sức chứa: | 18.008 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
51.765000,19.511667 |
Sân Vận Động Stadion Widzewa
Lodz
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 2.25 |
Total Goals Scored | 9 |
Bàn thắng đội nhà | 6 (66.7%) |
Bàn thắng đội khách | 3 (33.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 6.00 |
Tổng thẻ vàng | 23 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 8.75 |
Tổng số phạt góc | 35 |
Phạt góc đội nhà | 23 (65.7%) |
Phạt góc đội khách | 12 (34.3%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (2 trận) |
% Hòa | 25.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 25.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Shehu, Juljan - 2 bàn |
TB Khán giả | 8.728 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
23/08 -
FT
10/08 -
FT
02/08 -
FT
19/07
Các trận sắp tới tại sân
-
14/09
22:30 -
27/09
23:00 -
18/10
05:00 -
31/10
06:00 -
22/11
06:00 -
31/01
06:00 -
21/02
06:00 -
07/03
06:00 -
21/03
06:00 -
11/04
05:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice