Đội nhà: | Widzew Łódź LKS Lodz II |
Sức chứa: | 18.008 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
51.765000,19.511667 |
Sân Vận Động Stadion Widzewa
Lodz
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 2.00 |
Total Goals Scored | 12 |
Bàn thắng đội nhà | 8 (66.7%) |
Bàn thắng đội khách | 4 (33.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.33 |
Tổng thẻ vàng | 31 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 7.33 |
Tổng số phạt góc | 44 |
Phạt góc đội nhà | 27 (61.4%) |
Phạt góc đội khách | 17 (38.6%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (3 trận) |
% Hòa | 16.7% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Shehu, Juljan - 2 bàn |
TB Khán giả | 8.650 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
28/09 -
FT
14/09 -
FT
23/08 -
FT
10/08 -
FT
02/08 -
FT
19/07
Các trận sắp tới tại sân
-
18/10
01:30 -
30/10
23:00 -
21/11
23:00 -
30/01
23:00 -
20/02
23:00 -
06/03
23:00 -
20/03
23:00 -
10/04
23:00 -
24/04
23:00 -
08/05
23:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice