Đội nhà: | Farul Viitorul Constanta |
Sức chứa: | 4.554 người |
Năm xây dựng: | 2015 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
44.264195, 28.556438 |
Sân Vận Động Stadionul Viitorul
Ovidiu
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 25/26
Số trận tại sân | 1 |
TB bàn thắng / trận | 5.00 |
Total Goals Scored | 5 |
Bàn thắng đội nhà | 3 (60.0%) |
Bàn thắng đội khách | 2 (40.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.00 |
Tổng thẻ vàng | 2 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 12.00 |
Tổng số phạt góc | 12 |
Phạt góc đội nhà | 5 (41.7%) |
Phạt góc đội khách | 7 (58.3%) |
% Thắng sân nhà | 100.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Tanasa, Razvan Andrei - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
20/07Farul 3
Các trận sắp tới tại sân
-
16/08
22:00 -
30/08
22:00 -
27/09
22:00 -
18/10
22:00 -
01/11
23:00 -
08/11
23:00 -
29/11
23:00 -
13/12
23:00 -
17/01
23:00 -
31/01
23:00
Sân vận động khác
- Stadionul Arcul de Triumf - Bucharest
- Cluj Arena - Cluj Napoca
- Municipal Stadium - Vaslui
- Stadionul Municipal Drobeta-Turnu Severin - Drobeta-Turnu Severin
- Dr. Constantin Radulescu - Cluj Napoca
- Giulesti - Bucharest
- Dinamo Stadium - Bucharest
- Stadionul Marin Anastasovici - Giurgiu
- Stadionul Municipal - Botosani
- Stadionul Tineretului - Brasov