Đội nhà: | Farul Viitorul Constanta |
Sức chứa: | 4.554 người |
Năm xây dựng: | 2015 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
44.264195, 28.556438 |
Sân Vận Động Stadionul Viitorul
Ovidiu
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 25/26
Số trận tại sân | 3 |
TB bàn thắng / trận | 2.67 |
Total Goals Scored | 8 |
Bàn thắng đội nhà | 4 (50.0%) |
Bàn thắng đội khách | 4 (50.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.00 |
Tổng thẻ vàng | 13 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 12.00 |
Tổng số phạt góc | 36 |
Phạt góc đội nhà | 22 (61.1%) |
Phạt góc đội khách | 14 (38.9%) |
% Thắng sân nhà | 33.3% (1 trận) |
% Hòa | 33.3% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Tanasa, Razvan Andrei - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
18/10
00:30 -
01/11
23:00 -
08/11
23:00 -
29/11
23:00 -
13/12
23:00 -
17/01
23:00 -
31/01
23:00 -
04/02
23:00 -
14/02
23:00 -
28/02
23:00
Sân vận động khác
- Stadionul Arcul de Triumf - Bucharest
- Cluj Arena - Cluj Napoca
- Municipal Stadium - Vaslui
- Stadionul Municipal Drobeta-Turnu Severin - Drobeta-Turnu Severin
- Dr. Constantin Radulescu - Cluj Napoca
- Giulesti - Bucharest
- Dinamo Stadium - Bucharest
- Stadionul Marin Anastasovici - Giurgiu
- Stadionul Municipal - Botosani
- Stadionul Tineretului - Brasov