Đội nhà: | Korona Kielce |
Sức chứa: | 15.700 người |
Năm xây dựng: | 2006 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.861389,20.624722 |
Sân Vận Động Suzuki Arena
Kielce
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 2.25 |
Total Goals Scored | 9 |
Bàn thắng đội nhà | 7 (77.8%) |
Bàn thắng đội khách | 2 (22.2%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.75 |
Tổng thẻ vàng | 14 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 14.25 |
Tổng số phạt góc | 57 |
Phạt góc đội nhà | 33 (57.9%) |
Phạt góc đội khách | 24 (42.1%) |
% Thắng sân nhà | 75.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 25.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Blanik, Dawid - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
27/09 -
FT
13/09 -
FT
08/08 -
FT
28/07
Các trận sắp tới tại sân
-
18/10
19:45 -
07/11
23:00 -
28/11
23:00 -
05/12
23:00 -
06/02
23:00 -
20/02
23:00 -
06/03
23:00 -
20/03
23:00 -
10/04
23:00 -
24/04
23:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice