Đội nhà: | Korona Kielce |
Sức chứa: | 15.700 người |
Năm xây dựng: | 2006 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.861389,20.624722 |
Sân Vận Động Suzuki Arena
Kielce
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 5 |
Bàn thắng đội nhà | 3 (60.0%) |
Bàn thắng đội khách | 2 (40.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.50 |
Tổng thẻ vàng | 9 |
TB phạt góc / trận | 13.50 |
Tổng số phạt góc | 27 |
Phạt góc đội nhà | 15 (55.6%) |
Phạt góc đội khách | 12 (44.4%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Blanik, Dawid - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
08/08 -
FT
28/07
Các trận sắp tới tại sân
-
13/09
19:45 -
27/09
23:00 -
18/10
05:00 -
08/11
06:00 -
29/11
06:00 -
06/12
06:00 -
07/02
06:00 -
21/02
06:00 -
07/03
06:00 -
21/03
06:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice