BXH J.League 2 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mito HollyHock | 22 | 13 | 6 | 3 |
2 | Vegalta Sendai | 22 | 11 | 7 | 4 |
3 | Omiya Ardija | 22 | 10 | 8 | 4 |
4 | JEF United Chiba | 22 | 11 | 5 | 6 |
5 | Tokushima Vortis | 22 | 10 | 7 | 5 |
6 | V-Varen | 22 | 10 | 7 | 5 |
7 | Tosu | 22 | 10 | 6 | 6 |
8 | J.Iwata | 22 | 10 | 5 | 7 |
9 | Sapporo | 22 | 9 | 4 | 9 |
10 | Ventforet Kofu | 22 | 7 | 8 | 7 |
11 | FC Imabari | 22 | 6 | 10 | 6 |
12 | Oita Trinita | 22 | 6 | 9 | 7 |
13 | Fujieda | 22 | 7 | 5 | 10 |
14 | Iwaki FC | 22 | 6 | 7 | 9 |
15 | Montedio Yamagata | 22 | 6 | 5 | 11 |
16 | Kataller Toyama | 22 | 5 | 7 | 10 |
17 | Roasso Kumamoto | 22 | 5 | 6 | 11 |
18 | Blaublitz Akita | 22 | 6 | 3 | 13 |
19 | Renofa Yamaguchi | 22 | 3 | 9 | 10 |
20 | Ehime FC | 22 | 2 | 10 | 10 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
|