BXH J.League 2 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mito HollyHock | 32 | 17 | 10 | 5 |
2 | V-Varen | 32 | 16 | 11 | 5 |
3 | JEF United Chiba | 32 | 16 | 7 | 9 |
4 | Tokushima Vortis | 32 | 15 | 9 | 8 |
5 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 12 | 6 |
6 | Omiya Ardija | 32 | 15 | 8 | 9 |
7 | Tosu | 32 | 15 | 8 | 9 |
8 | J.Iwata | 32 | 15 | 6 | 11 |
9 | FC Imabari | 32 | 12 | 11 | 9 |
10 | Iwaki FC | 32 | 11 | 10 | 11 |
11 | Sapporo | 32 | 13 | 4 | 15 |
12 | Ventforet Kofu | 32 | 11 | 9 | 12 |
13 | Montedio Yamagata | 32 | 12 | 5 | 15 |
14 | Blaublitz Akita | 32 | 10 | 8 | 14 |
15 | Fujieda | 32 | 9 | 9 | 14 |
16 | Roasso Kumamoto | 32 | 9 | 7 | 16 |
17 | Oita Trinita | 32 | 7 | 13 | 12 |
18 | Kataller Toyama | 32 | 6 | 9 | 17 |
19 | Renofa Yamaguchi | 32 | 4 | 13 | 15 |
20 | Ehime FC | 32 | 3 | 11 | 18 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
|