Đội nhà: | Fotbal Club FCSB |
Sức chứa: | 54.000 người |
Năm xây dựng: | 2011 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
44.437208,26.152508 |
Sân Vận Động Sân National Arena
Bucharest
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 2.33 |
Total Goals Scored | 14 |
Bàn thắng đội nhà | 5 (35.7%) |
Bàn thắng đội khách | 9 (64.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.83 |
Tổng thẻ vàng | 20 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 13.00 |
Tổng số phạt góc | 78 |
Phạt góc đội nhà | 49 (62.8%) |
Phạt góc đội khách | 29 (37.2%) |
% Hòa | 50.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Koljic, Elvir - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
25/08 -
FT
18/08 -
FT
16/08 -
FT
11/08 -
FT
03/08 -
FT
27/07 -
FT
13/07
Các trận sắp tới tại sân
-
15/09
01:00 -
27/09
22:00 -
04/10
22:00 -
25/10
22:00 -
22/11
23:00 -
06/12
23:00 -
20/12
23:00 -
24/01
23:00 -
04/02
23:00 -
21/02
23:00
Sân vận động khác
- Stadionul Arcul de Triumf - Bucharest
- Cluj Arena - Cluj Napoca
- Municipal Stadium - Vaslui
- Stadionul Municipal Drobeta-Turnu Severin - Drobeta-Turnu Severin
- Dr. Constantin Radulescu - Cluj Napoca
- Giulesti - Bucharest
- Dinamo Stadium - Bucharest
- Stadionul Marin Anastasovici - Giurgiu
- Stadionul Municipal - Botosani
- Stadionul Tineretului - Brasov