Đội nhà: | FC Imabari |
Sức chứa: | 5.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
34.041174, 132.956101 |
Sân Vận Động Arigatou Services Yume Stadium
Imabari
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 16 |
TB bàn thắng / trận | 2.44 |
Total Goals Scored | 39 |
Bàn thắng đội nhà | 18 (46.2%) |
Bàn thắng đội khách | 21 (53.8%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.62 |
Tổng thẻ vàng | 41 |
TB phạt góc / trận | 9.38 |
Tổng số phạt góc | 150 |
Phạt góc đội nhà | 66 (44.0%) |
Phạt góc đội khách | 84 (56.0%) |
% Thắng sân nhà | 18.8% (3 trận) |
% Hòa | 43.8% (7 trận) |
% Thắng sân khách | 37.5% (6 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Diniz, Vinicius - 7 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
19/10
11:00 -
02/11
12:00 -
23/11
12:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto