| Đội nhà: | Tosu |
| Sức chứa: | 24.130 người |
| Năm xây dựng: | 1996 |
| Kích thước sân: | 125m x 78m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
33.372031, 130.520074 |
Sân Vận Động Ekimae Real Estate Stadium
Tosu
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
| Số trận tại sân | 19 |
| TB bàn thắng / trận | 2.42 |
| Total Goals Scored | 46 |
| Bàn thắng đội nhà | 25 (54.3%) |
| Bàn thắng đội khách | 21 (45.7%) |
| TB thẻ phạt / trận | 2.89 |
| Tổng thẻ vàng | 53 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| TB phạt góc / trận | 9.68 |
| Tổng số phạt góc | 184 |
| Phạt góc đội nhà | 92 (50.0%) |
| Phạt góc đội khách | 92 (50.0%) |
| % Thắng sân nhà | 47.4% (9 trận) |
| % Hòa | 31.6% (6 trận) |
| % Thắng sân khách | 21.1% (4 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Sakai, Noriyoshi - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto