Đội nhà: | Kobe Kobe Leonessa |
Sức chứa: | 28.996 người |
Năm xây dựng: | 2001 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
34.6568109,135.1696229 |
Sân Vận Động Noevir Stadium
Kobe
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2025
Số trận tại sân | 13 |
TB bàn thắng / trận | 2.15 |
Total Goals Scored | 28 |
Bàn thắng đội nhà | 17 (60.7%) |
Bàn thắng đội khách | 11 (39.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.85 |
Tổng thẻ vàng | 23 |
TB phạt góc / trận | 8.62 |
Tổng số phạt góc | 112 |
Phạt góc đội nhà | 73 (65.2%) |
Phạt góc đội khách | 39 (34.8%) |
% Thắng sân nhà | 53.8% (7 trận) |
% Hòa | 15.4% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 30.8% (4 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Miyashiro, Taisei - 4 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto