Đội nhà: | Kashiwa |
Sức chứa: | 15.349 người |
Năm xây dựng: | 1985 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.848500,139.975149 |
Sân Vận Động Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Kashiwa
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2025
Số trận tại sân | 11 |
TB bàn thắng / trận | 2.36 |
Total Goals Scored | 26 |
Bàn thắng đội nhà | 14 (53.8%) |
Bàn thắng đội khách | 12 (46.2%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.27 |
Tổng thẻ vàng | 25 |
TB phạt góc / trận | 11.00 |
Tổng số phạt góc | 121 |
Phạt góc đội nhà | 64 (52.9%) |
Phạt góc đội khách | 57 (47.1%) |
% Thắng sân nhà | 45.5% (5 trận) |
% Hòa | 36.4% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 18.2% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Kakita, Yuki - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto