Đội nhà: | Kashiwa |
Sức chứa: | 15.349 người |
Năm xây dựng: | 1985 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.848500,139.975149 |
Sân Vận Động Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Kashiwa
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2025
Số trận tại sân | 13 |
TB bàn thắng / trận | 2.62 |
Total Goals Scored | 34 |
Bàn thắng đội nhà | 20 (58.8%) |
Bàn thắng đội khách | 14 (41.2%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.31 |
Tổng thẻ vàng | 30 |
TB phạt góc / trận | 10.69 |
Tổng số phạt góc | 139 |
Phạt góc đội nhà | 78 (56.1%) |
Phạt góc đội khách | 61 (43.9%) |
% Thắng sân nhà | 53.8% (7 trận) |
% Hòa | 30.8% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 15.4% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Kakita, Yuki - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto