Đội nhà: | Sapporo |
Sức chứa: | 42.000 người |
Năm xây dựng: | 2001 |
Kích thước sân: | 122m x 100m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
43.015172,141.409767 |
Sân Vận Động Sapporo
Sapporo
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 10 |
TB bàn thắng / trận | 3.20 |
Total Goals Scored | 32 |
Bàn thắng đội nhà | 16 (50.0%) |
Bàn thắng đội khách | 16 (50.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.40 |
Tổng thẻ vàng | 33 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 11.00 |
Tổng số phạt góc | 110 |
Phạt góc đội nhà | 61 (55.5%) |
Phạt góc đội khách | 49 (44.5%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (5 trận) |
% Hòa | 20.0% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 30.0% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Takamine, Tomoki - 4 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/07 -
FT
28/06 -
FT
15/06Sapporo 2 -
FT
17/05 -
FT
06/05 -
FT
29/04 -
FT
20/04 -
FT
05/04 -
FT
29/03 -
FT
09/03
Các trận sắp tới tại sân
-
02/08
12:00 -
16/08
12:00 -
30/08
12:00 -
13/09
16:00 -
27/09
16:00 -
04/10
16:00 -
26/10
16:00 -
08/11
16:00 -
29/11
16:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto