| Đội nhà: | Oita Trinita |
| Sức chứa: | 40.000 người |
| Năm xây dựng: | 2001 |
| Kích thước sân: | 105m x 68m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
33.200556,131.657500 |
Sân Vận Động Showa Denko Dome Oita
Oita
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
| Số trận tại sân | 19 |
| TB bàn thắng / trận | 1.58 |
| Total Goals Scored | 30 |
| Bàn thắng đội nhà | 14 (46.7%) |
| Bàn thắng đội khách | 16 (53.3%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.21 |
| Tổng thẻ vàng | 59 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 7.84 |
| Tổng số phạt góc | 149 |
| Phạt góc đội nhà | 70 (47.0%) |
| Phạt góc đội khách | 79 (53.0%) |
| % Thắng sân nhà | 26.3% (5 trận) |
| % Hòa | 42.1% (8 trận) |
| % Thắng sân khách | 31.6% (6 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Arima, Kotaro - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto