| Đội nhà: | FC Ryukyu |
| Sức chứa: | 10.189 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
26.308612, 127.820993 |
Sân Vận Động Tapic Kenso Hiyagon Stadium
Okinawa
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 3 2025
| Số trận tại sân | 19 |
| TB bàn thắng / trận | 2.32 |
| Total Goals Scored | 44 |
| Bàn thắng đội nhà | 22 (50.0%) |
| Bàn thắng đội khách | 22 (50.0%) |
| TB thẻ phạt / trận | 2.89 |
| Tổng thẻ vàng | 52 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 10.58 |
| Tổng số phạt góc | 201 |
| Phạt góc đội nhà | 71 (35.3%) |
| Phạt góc đội khách | 130 (64.7%) |
| % Thắng sân nhà | 42.1% (8 trận) |
| % Hòa | 21.1% (4 trận) |
| % Thắng sân khách | 36.8% (7 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Yamauchi, Shusei - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
29/11 -
FT
09/11 -
FT
03/11 -
FT
18/10 -
FT
04/10 -
FT
15/09 -
FT
06/09 -
FT
23/08 -
FT
26/07 -
FT
12/07
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto