BXH J.League - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kyoto | 27 | 15 | 6 | 6 |
2 | Kashima | 27 | 16 | 3 | 8 |
3 | Machida Zelvia | 28 | 15 | 5 | 8 |
4 | Kashiwa | 27 | 14 | 8 | 5 |
5 | Kobe | 28 | 15 | 5 | 8 |
6 | Hiroshima | 28 | 15 | 4 | 9 |
7 | Urawa | 27 | 12 | 8 | 7 |
8 | Frontale | 27 | 11 | 9 | 7 |
9 | Fagiano Okayama | 27 | 11 | 6 | 10 |
10 | Cerezo | 27 | 10 | 8 | 9 |
11 | Avispa | 27 | 9 | 10 | 8 |
12 | Gamba | 28 | 11 | 4 | 13 |
13 | Shimizu | 27 | 8 | 8 | 11 |
14 | Tokyo Verdy | 27 | 8 | 7 | 12 |
15 | Tokyo | 27 | 8 | 6 | 13 |
16 | Nagoya | 27 | 7 | 7 | 13 |
17 | Marinos | 27 | 6 | 7 | 14 |
18 | Shonan | 27 | 6 | 7 | 14 |
19 | Yokohama FC | 27 | 6 | 4 | 17 |
20 | Albirex Niigata | 27 | 4 | 8 | 15 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Xuống hạng
|