Đội nhà: | Kashima |
Sức chứa: | 40.728 người |
Năm xây dựng: | 1993 |
Kích thước sân: | 115m x 78m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.991744,140.640525 |
Sân Vận Động Kashima Soccer Stadium
Kashima
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2025
Số trận tại sân | 11 |
TB bàn thắng / trận | 2.45 |
Total Goals Scored | 27 |
Bàn thắng đội nhà | 18 (66.7%) |
Bàn thắng đội khách | 9 (33.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.00 |
Tổng thẻ vàng | 33 |
TB phạt góc / trận | 10.18 |
Tổng số phạt góc | 112 |
Phạt góc đội nhà | 72 (64.3%) |
Phạt góc đội khách | 40 (35.7%) |
% Thắng sân nhà | 63.6% (7 trận) |
% Hòa | 18.2% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 18.2% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Leo Ceara - 6 bàn |
TB Khán giả | 1.897 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
28/06 -
FT
14/06 -
FT
17/05 -
FT
03/05 -
FT
25/04 -
FT
06/04 -
FT
29/03 -
FT
16/03 -
FT
01/03 -
FT
26/02
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto