Đội nhà: | Kashima |
Sức chứa: | 40.728 người |
Năm xây dựng: | 1993 |
Kích thước sân: | 115m x 78m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.991744,140.640525 |
Sân Vận Động Kashima Soccer Stadium
Kashima
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2025
Số trận tại sân | 13 |
TB bàn thắng / trận | 2.62 |
Total Goals Scored | 34 |
Bàn thắng đội nhà | 22 (64.7%) |
Bàn thắng đội khách | 12 (35.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.31 |
Tổng thẻ vàng | 43 |
TB phạt góc / trận | 9.31 |
Tổng số phạt góc | 121 |
Phạt góc đội nhà | 76 (62.8%) |
Phạt góc đội khách | 45 (37.2%) |
% Thắng sân nhà | 61.5% (8 trận) |
% Hòa | 23.1% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 15.4% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Leo Ceara - 7 bàn |
TB Khán giả | 1.605 |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto