Đội nhà: | Kashima |
Sức chứa: | 40.728 người |
Năm xây dựng: | 1993 |
Kích thước sân: | 115m x 78m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.991744,140.640525 |
Sân Vận Động Kashima Soccer Stadium
Kashima
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2025
Số trận tại sân | 16 |
TB bàn thắng / trận | 2.56 |
Total Goals Scored | 41 |
Bàn thắng đội nhà | 28 (68.3%) |
Bàn thắng đội khách | 13 (31.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.38 |
Tổng thẻ vàng | 54 |
TB phạt góc / trận | 8.62 |
Tổng số phạt góc | 138 |
Phạt góc đội nhà | 86 (62.3%) |
Phạt góc đội khách | 52 (37.7%) |
% Thắng sân nhà | 62.5% (10 trận) |
% Hòa | 25.0% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 12.5% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Leo Ceara - 9 bàn |
TB Khán giả | 1.304 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/10 -
FT
23/09 -
FT
13/09 -
FT
16/08 -
FT
20/07 -
FT
28/06 -
FT
14/06 -
FT
17/05 -
FT
03/05 -
FT
25/04
Các trận sắp tới tại sân
-
08/11
12:00 -
06/12
12:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto