Đội nhà: | Omiya Ardija Omiya Ardija Ventus |
Sức chứa: | 15.500 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.916303,139.633377 |
Sân Vận Động NACK5 Stadium Omiya
Saitama
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 16 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 40 |
Bàn thắng đội nhà | 23 (57.5%) |
Bàn thắng đội khách | 17 (42.5%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.69 |
Tổng thẻ vàng | 41 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 12.12 |
Tổng số phạt góc | 194 |
Phạt góc đội nhà | 105 (54.1%) |
Phạt góc đội khách | 89 (45.9%) |
% Thắng sân nhà | 43.8% (7 trận) |
% Hòa | 31.2% (5 trận) |
% Thắng sân khách | 25.0% (4 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Toyokawa, Yuta - 5 bàn |
TB Khán giả | 735 |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
18/10
12:00 -
02/11
12:00 -
23/11
12:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto