| Đội nhà: | Omiya Ardija Omiya Ardija Ventus |
| Sức chứa: | 15.500 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.916303,139.633377 |
Sân Vận Động NACK5 Stadium Omiya
Saitama
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
| Số trận tại sân | 19 |
| TB bàn thắng / trận | 2.58 |
| Total Goals Scored | 49 |
| Bàn thắng đội nhà | 30 (61.2%) |
| Bàn thắng đội khách | 19 (38.8%) |
| TB thẻ phạt / trận | 2.95 |
| Tổng thẻ vàng | 53 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| TB phạt góc / trận | 12.05 |
| Tổng số phạt góc | 229 |
| Phạt góc đội nhà | 124 (54.1%) |
| Phạt góc đội khách | 105 (45.9%) |
| % Thắng sân nhà | 47.4% (9 trận) |
| % Hòa | 26.3% (5 trận) |
| % Thắng sân khách | 26.3% (5 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Toyokawa, Yuta - 6 bàn |
| TB Khán giả | 619 |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto