Đội nhà: | Omiya Ardija Omiya Ardija Ventus |
Sức chứa: | 15.500 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.916303,139.633377 |
Sân Vận Động NACK5 Stadium Omiya
Saitama
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 14 |
TB bàn thắng / trận | 2.29 |
Total Goals Scored | 32 |
Bàn thắng đội nhà | 20 (62.5%) |
Bàn thắng đội khách | 12 (37.5%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.71 |
Tổng thẻ vàng | 36 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 12.00 |
Tổng số phạt góc | 168 |
Phạt góc đội nhà | 91 (54.2%) |
Phạt góc đội khách | 77 (45.8%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (7 trận) |
% Hòa | 35.7% (5 trận) |
% Thắng sân khách | 14.3% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Toyokawa, Yuta - 4 bàn |
TB Khán giả | 840 |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
13/09
17:00 -
20/09
17:00 -
18/10
12:00 -
02/11
12:00 -
23/11
12:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto