Đội nhà: | Omiya Ardija Omiya Ardija Ventus |
Sức chứa: | 15.500 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.916303,139.633377 |
Sân Vận Động NACK5 Stadium Omiya
Saitama
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 12 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 30 |
Bàn thắng đội nhà | 19 (63.3%) |
Bàn thắng đội khách | 11 (36.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.67 |
Tổng thẻ vàng | 30 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 12.17 |
Tổng số phạt góc | 146 |
Phạt góc đội nhà | 76 (52.1%) |
Phạt góc đội khách | 70 (47.9%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (6 trận) |
% Hòa | 41.7% (5 trận) |
% Thắng sân khách | 8.3% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Toyokawa, Yuta - 4 bàn |
TB Khán giả | 980 |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
09/08
17:00 -
23/08
17:00 -
13/09
16:00 -
20/09
16:00 -
18/10
16:00 -
02/11
16:00 -
23/11
16:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto