Đội nhà: | Montedio Yamagata |
Sức chứa: | 21.292 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
38.335850,140.378235 |
Sân Vận Động ND Soft Stadium Yamagata
Tendo
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 15 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 45 |
Bàn thắng đội nhà | 23 (51.1%) |
Bàn thắng đội khách | 22 (48.9%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.40 |
Tổng thẻ vàng | 36 |
TB phạt góc / trận | 10.20 |
Tổng số phạt góc | 153 |
Phạt góc đội nhà | 77 (50.3%) |
Phạt góc đội khách | 76 (49.7%) |
% Thắng sân nhà | 40.0% (6 trận) |
% Hòa | 13.3% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 46.7% (7 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Takahashi, Junya - 4 bàn |
TB Khán giả | 1.231 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
27/09 -
FT
14/09 -
FT
30/08 -
FT
16/08 -
FT
10/08 -
FT
12/07 -
FT
28/06 -
FT
15/06 -
FT
25/05 -
FT
06/05
Các trận sắp tới tại sân
-
19/10
12:00 -
26/10
11:00 -
09/11
12:00 -
29/11
12:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto