Đội nhà: | Montedio Yamagata |
Sức chứa: | 21.292 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
38.335850,140.378235 |
Sân Vận Động ND Soft Stadium Yamagata
Tendo
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 10 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 30 |
Bàn thắng đội nhà | 13 (43.3%) |
Bàn thắng đội khách | 17 (56.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.20 |
Tổng thẻ vàng | 22 |
TB phạt góc / trận | 9.60 |
Tổng số phạt góc | 96 |
Phạt góc đội nhà | 44 (45.8%) |
Phạt góc đội khách | 52 (54.2%) |
% Thắng sân nhà | 20.0% (2 trận) |
% Hòa | 20.0% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 60.0% (6 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Fujimoto, Yoshiki - 3 bàn |
TB Khán giả | 878 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
12/07 -
FT
28/06 -
FT
15/06 -
FT
25/05 -
FT
06/05 -
FT
03/05 -
FT
19/04 -
FT
05/04 -
FT
23/03 -
FT
09/03
Các trận sắp tới tại sân
-
10/08
17:00 -
16/08
17:00 -
30/08
17:00 -
14/09
16:00 -
27/09
16:00 -
19/10
16:00 -
26/10
16:00 -
09/11
16:00 -
29/11
16:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto