Đội nhà: | AFK Csikszereda Miercurea Ciuc |
Sức chứa: | 1.200 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
46.366944, 25.802917 |
Sân Vận Động Stadionul Municipal
Miercurea Ciuc
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 25/26
Số trận tại sân | 7 |
TB bàn thắng / trận | 2.86 |
Total Goals Scored | 20 |
Bàn thắng đội nhà | 9 (45.0%) |
Bàn thắng đội khách | 11 (55.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.57 |
Tổng thẻ vàng | 24 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 10.57 |
Tổng số phạt góc | 74 |
Phạt góc đội nhà | 30 (40.5%) |
Phạt góc đội khách | 44 (59.5%) |
% Thắng sân nhà | 14.3% (1 trận) |
% Hòa | 57.1% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 28.6% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Szalay, Szabolcs - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
04/10 -
FT
22/09 -
FT
15/09 -
FT
01/09 -
FT
17/08 -
FT
26/07 -
FT
15/07
Các trận sắp tới tại sân
-
17/10
00:30 -
24/10
21:30 -
22/11
23:00 -
06/12
23:00 -
17/01
23:00 -
07/02
23:00 -
21/02
23:00 -
07/03
23:00
Sân vận động khác
- Stadionul Arcul de Triumf - Bucharest
- Cluj Arena - Cluj Napoca
- Municipal Stadium - Vaslui
- Stadionul Municipal Drobeta-Turnu Severin - Drobeta-Turnu Severin
- Dr. Constantin Radulescu - Cluj Napoca
- Giulesti - Bucharest
- Dinamo Stadium - Bucharest
- Stadionul Marin Anastasovici - Giurgiu
- Stadionul Municipal - Botosani
- Stadionul Tineretului - Brasov