Đội nhà: | Vegalta Sendai Mynavi Sendai |
Sức chứa: | 19.694 người |
Năm xây dựng: | 1997 |
Kích thước sân: | 139m x 79m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
38.319167,140.881944 |
Sân Vận Động Yurtec Stadium
Sendai
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 13 |
TB bàn thắng / trận | 1.92 |
Total Goals Scored | 25 |
Bàn thắng đội nhà | 14 (56.0%) |
Bàn thắng đội khách | 11 (44.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.46 |
Tổng thẻ vàng | 32 |
TB phạt góc / trận | 8.62 |
Tổng số phạt góc | 112 |
Phạt góc đội nhà | 71 (63.4%) |
Phạt góc đội khách | 41 (36.6%) |
% Thắng sân nhà | 38.5% (5 trận) |
% Hòa | 38.5% (5 trận) |
% Thắng sân khách | 23.1% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Araki, Shunta - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
24/08 -
FT
10/08 -
FT
05/07 -
FT
22/06 -
FT
31/05 -
FT
06/05 -
FT
03/05 -
FT
25/04 -
FT
12/04 -
FT
05/04
Các trận sắp tới tại sân
-
13/09
16:00 -
20/09
16:00 -
04/10
13:00 -
26/10
12:00 -
09/11
11:00 -
29/11
12:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto