Đội nhà: | Vegalta Sendai Mynavi Sendai |
Sức chứa: | 19.694 người |
Năm xây dựng: | 1997 |
Kích thước sân: | 139m x 79m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
38.319167,140.881944 |
Sân Vận Động Yurtec Stadium
Sendai
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 16 |
TB bàn thắng / trận | 2.12 |
Total Goals Scored | 34 |
Bàn thắng đội nhà | 19 (55.9%) |
Bàn thắng đội khách | 15 (44.1%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.69 |
Tổng thẻ vàng | 42 |
TB phạt góc / trận | 8.81 |
Tổng số phạt góc | 141 |
Phạt góc đội nhà | 87 (61.7%) |
Phạt góc đội khách | 54 (38.3%) |
% Thắng sân nhà | 37.5% (6 trận) |
% Hòa | 37.5% (6 trận) |
% Thắng sân khách | 25.0% (4 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Goke, Yuta - 4 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
04/10 -
FT
20/09 -
FT
13/09 -
FT
24/08 -
FT
10/08 -
FT
05/07 -
FT
22/06 -
FT
31/05 -
FT
06/05 -
FT
03/05
Các trận sắp tới tại sân
-
26/10
12:00 -
09/11
11:00 -
29/11
12:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto