Đội nhà: | Roasso Kumamoto |
Sức chứa: | 30.504 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
32.836796,130.800236 |
Sân Vận Động EGAO Kenko Stadium
Kumamoto
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 16 |
TB bàn thắng / trận | 2.56 |
Total Goals Scored | 41 |
Bàn thắng đội nhà | 19 (46.3%) |
Bàn thắng đội khách | 22 (53.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.00 |
Tổng thẻ vàng | 31 |
TB phạt góc / trận | 10.38 |
Tổng số phạt góc | 166 |
Phạt góc đội nhà | 95 (57.2%) |
Phạt góc đội khách | 71 (42.8%) |
% Thắng sân nhà | 37.5% (6 trận) |
% Hòa | 18.8% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 43.8% (7 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Shiohama, Ryo - 6 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/10 -
FT
15/09 -
FT
16/08 -
FT
03/08 -
FT
06/07 -
FT
22/06 -
FT
25/05 -
FT
11/05 -
FT
06/05 -
FT
29/04
Các trận sắp tới tại sân
-
26/10
12:00 -
02/11
12:00 -
29/11
12:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto