Đội nhà: | Roasso Kumamoto |
Sức chứa: | 30.504 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
32.836796,130.800236 |
Sân Vận Động EGAO Kenko Stadium
Kumamoto
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 12 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 30 |
Bàn thắng đội nhà | 13 (43.3%) |
Bàn thắng đội khách | 17 (56.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.50 |
Tổng thẻ vàng | 18 |
TB phạt góc / trận | 11.00 |
Tổng số phạt góc | 132 |
Phạt góc đội nhà | 77 (58.3%) |
Phạt góc đội khách | 55 (41.7%) |
% Thắng sân nhà | 25.0% (3 trận) |
% Hòa | 25.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (6 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Shiohama, Ryo - 5 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
06/07 -
FT
22/06 -
FT
25/05 -
FT
11/05 -
FT
06/05 -
FT
29/04 -
FT
20/04 -
FT
06/04 -
FT
30/03Tosu 1 -
FT
16/03
Các trận sắp tới tại sân
-
03/08
17:00 -
16/08
17:00 -
15/09
16:00 -
05/10
16:00 -
26/10
16:00 -
02/11
16:00 -
29/11
16:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto