Đội nhà: | Roasso Kumamoto |
Sức chứa: | 30.504 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
32.836796,130.800236 |
Sân Vận Động EGAO Kenko Stadium
Kumamoto
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải J.League 2 2025
Số trận tại sân | 14 |
TB bàn thắng / trận | 2.57 |
Total Goals Scored | 36 |
Bàn thắng đội nhà | 17 (47.2%) |
Bàn thắng đội khách | 19 (52.8%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.79 |
Tổng thẻ vàng | 24 |
TB phạt góc / trận | 10.57 |
Tổng số phạt góc | 148 |
Phạt góc đội nhà | 84 (56.8%) |
Phạt góc đội khách | 64 (43.2%) |
% Thắng sân nhà | 35.7% (5 trận) |
% Hòa | 21.4% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 42.9% (6 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Shiohama, Ryo - 5 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
16/08 -
FT
03/08 -
FT
06/07 -
FT
22/06 -
FT
25/05 -
FT
11/05 -
FT
06/05 -
FT
29/04 -
FT
20/04 -
FT
06/04
Các trận sắp tới tại sân
-
15/09
17:00 -
05/10
13:00 -
26/10
12:00 -
02/11
12:00 -
29/11
12:00
Sân vận động khác
- Best Denki Stadium - Fukuoka
- Ningineer Stadium - Matsuyama
- City Light Stadium - Okayama
- Gifu Nagaragawa Stadium - Gifu
- Tottori Bank Bird Stadium - Tottori
- Honjo Athletic Stadium - Kitakyushu
- Fukuda Denshi Arena - Chiba
- Toyama Athletic Stadium - Toyama
- Kyoto Nishikyogoku Athletic Stadium - Kyoto
- Sunpro Alwin - Matsumoto